chanced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]chanced
Chia động từ
[sửa]chance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chance | |||||
Phân từ hiện tại | chancing | |||||
Phân từ quá khứ | chanced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chance | chance hoặc chancest¹ | chances hoặc chanceth¹ | chance | chance | chance |
Quá khứ | chanced | chanced hoặc chancedst¹ | chanced | chanced | chanced | chanced |
Tương lai | will/shall² chance | will/shall chance hoặc wilt/shalt¹ chance | will/shall chance | will/shall chance | will/shall chance | will/shall chance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chance | chance hoặc chancest¹ | chance | chance | chance | chance |
Quá khứ | chanced | chanced | chanced | chanced | chanced | chanced |
Tương lai | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chance | — | let’s chance | chance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.