chapeau
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.po/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chapeau /ʃa.po/ |
chapeaux /ʃa.po/ |
chapeau gđ /ʃa.po/
- Cái mũ, cái nón.
- Chóp, đỉnh, mũ.
- Chapeau de champignon — (thực vật học) mũ nấm
- Mũ giáo chủ hồng y.
- Recevoir le chapeau — được phong giáo chủ hồng y
- Lời mào đầu (của bài báo, chương sách... ).
- Người đỡ đầu.
- chapeau bas — tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng
- tirer son chapeau à quelqu'un — phục ai sát đất
- coup de chapeau — cái cất mũ chào
- frère chapeau, frère au chapeau — người tuỳ tùng
Tham khảo[sửa]
- "chapeau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)