hồng y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤wŋ˨˩ i˧˧həwŋ˧˧ i˧˥həwŋ˨˩ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˧ i˧˥həwŋ˧˧ i˧˥˧

Danh từ

hồng y

  1. Danh xưng dùng riêng của Giáo hội Công giáo Rôma, một tước vị danh dự, có quyền bầu chọn giáo hoàng. Có nghĩa gốc ban đầu chỉ phẩm phục của các giáo sĩ này.

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)