chasseur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃæ.ˈsɜː/
Danh từ
[sửa]chasseur /ʃæ.ˈsɜː/
Tham khảo
[sửa]- "chasseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chasseur /ʃa.sœʁ/ |
chasseurs /ʃa.sœʁ/ |
chasseur /ʃa.sœʁ/
- Người đi săn.
- Binh lính.
- Chasseur à cheval — kỵ binh
- Tàu săn cá voi.
- Máy bay tiêm kích; tàu khu trục.
- Người phục vụ (ở tiệm ăn, tiệm giải khát).
- Người lùng tìm.
- Chasseur de timbres étrangers — người lùng tìm tem nước ngoài
Tham khảo
[sửa]- "chasseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)