Bước tới nội dung

cheesy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃi.zi/

Tính từ

[sửa]

cheesy /ˈtʃi.zi/

  1. chất phó mát; có mùi phó mát.
  2. Đúng mốt; sang, bảnh.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tồi
  4. hạng bét.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)