chevron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈʃɛv.rən/
Danh từ
chevron /ˈʃɛv.rən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chevron”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ʃə.vʁɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| chevron /ʃə.vʁɔ̃/ |
chevrons /ʃə.vʁɔ̃/ |
chevron gđ /ʃə.vʁɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chevron”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)