chided
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
chided
Chia động từ
chide
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to chide | |||||
| Phân từ hiện tại | chiding | |||||
| Phân từ quá khứ | chided | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chide | chide hoặc chidest¹ | chides hoặc chideth¹ | chide | chide | chide |
| Quá khứ | chided | chided hoặc chidedst¹ | chided | chided | chided | chided |
| Tương lai | will/shall² chide | will/shall chide hoặc wilt/shalt¹ chide | will/shall chide | will/shall chide | will/shall chide | will/shall chide |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chide | chide hoặc chidest¹ | chide | chide | chide | chide |
| Quá khứ | chided | chided | chided | chided | chided | chided |
| Tương lai | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | chide | — | let’s chide | chide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.