chide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑɪd/

Động từ[sửa]

chide chid, chide; chid, chidden, chided /ˈtʃɑɪd/

  1. La rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]