Bước tới nội dung

chinh an

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˧ aːn˧˧ʨïn˧˥ aːŋ˧˥ʨɨn˧˧ aːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˧˥ aːn˧˥ʨïŋ˧˥˧ aːn˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ chinh (“đi đường xa”) + an.

Danh từ

[sửa]

chinh an

  1. Việc đi đường xa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}}{{-noun-}}.