chippy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɪ.pi/
Tính từ
[sửa]chippy /ˈtʃɪ.pi/
- (Từ lóng) Khô khan, vô vị.
- Váng đầu (sau khi say rượu).
- to feel chippy — váng đầu
- Hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu.
Danh từ
[sửa]chippy /ˈtʃɪ.pi/
Tham khảo
[sửa]- "chippy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)