chléb
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *xlěbъ, từ tiếng German nguyên thuỷ *hlaibaz. So sánh tiếng Goth 𐌷𐌻𐌰𐌹𐍆𐍃 (hlaifs).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]chléb gđ bđv (tính từ liên quan chlebový, giảm nhẹ nghĩa chlebíček)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]danh từ
Đọc thêm
[sửa]- chléb, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- chléb, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:ces:ASSC
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật hard
- Danh từ tiếng Séc nouns with quantitative vowel alternation