Bước tới nội dung

chléb

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: chleb chlěb

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *xlěbъ, từ tiếng German nguyên thuỷ *hlaibaz. So sánh tiếng Goth 𐌷𐌻𐌰𐌹𐍆𐍃 (hlaifs).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chléb  bđv (tính từ liên quan chlebový, giảm nhẹ nghĩa chlebíček)

  1. Bánh mì.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
danh từ

Đọc thêm

[sửa]
  • chléb, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • chléb, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • chléb” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz