Bước tới nội dung

đầu bài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤w˨˩ ɓa̤ːj˨˩ɗəw˧˧ ɓaːj˧˧ɗəw˨˩ ɓaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˧˧ ɓaːj˧˧

Danh từ

[sửa]

đầu bài

  1. Phần đề ra cho học sinh làm.
    Chép sai đầu bài.
    Đọc kĩ đầu bài trước khi làm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam