chronology
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /krə.ˈnɑː.lə.dʒɪ/
Từ nguyên[sửa]
- Chronos (thần thời gian trong thần thoại Hy Lạp), từ tiếng Hy Lạp Χρονος
- -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία.
Danh từ[sửa]
chronology /krə.ˈnɑː.lə.dʒɪ/
Tham khảo[sửa]
- "chronology". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)