Bước tới nội dung

chuỗi lồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəʔəj˧˥ lə̤wŋ˨˩ʨuəj˧˩˨ ləwŋ˧˧ʨuəj˨˩˦ ləwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə̰j˩˧ ləwŋ˧˧ʨuəj˧˩ ləwŋ˧˧ʨuə̰j˨˨ ləwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

chuỗi lồng

  1. (Toán học) Một chuỗitổng của nó có thể tính được bằng cách khai triển nó sao cho mỗi số hạng triệt tiêu cho số hạng liền kề.

Dịch

[sửa]