churlish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɜː.lɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɜː.lɪʃ] |
Tính từ
[sửa]churlish /ˈtʃɜː.lɪʃ/
- (Thuộc) Người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân.
- Thô tục, thô bỉ, mất dạy.
- Cáu kỉnh.
- Keo cú, bủn xỉn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khó cày.
- churlish soil — đất khó cày
Tham khảo
[sửa]- "churlish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)