chuyên ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ ɨək˧˥ʨwiəŋ˧˥ ɨə̰k˩˧ʨwiəŋ˧˧ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ ɨək˩˩ʨwiən˧˥˧ ɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

chuyên ước

  1. Bản điều ước về những vấn đề chuyên môn đã được hai hoặc nhiều nước kết.