chuyên nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiən˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ | ʨwiəŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ | ʨwiəŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwiən˧˥ ŋiəp˨˨ | ʨwiən˧˥ ŋiə̰p˨˨ | ʨwiən˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ |
Tính từ
[sửa]chuyên nghiệp
- Chủ yếu làm một nghề nhất định và có chuyên môn về nghề đó.
- quân nhân chuyên nghiệp — người trong biên chế quân đội nhưng hoạt động những lĩnh vực ngoài chiến đấu.
- trường trung học chuyên nghiệp
- Dành cho những người chuyên nghiệp.
- Giá một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp hiện nay còn nằm ngoài khả năng chi trả của nhiều người.