circularize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

circularize ngoại động từ /ˈsɜː.kjə.lə.ˌrɑɪz/

  1. Gửi thông tri, gửi thông tư.
  2. Gửi giấy báo (cho khách hàng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]