Bước tới nội dung

circumnavigation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌnæ.və.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

circumnavigation /.ˌnæ.və.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự đi vòng quanh bằng đường biển.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
circumnavigation
/siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/
circumnavigation
/siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/

circumnavigation gc /siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự đi quanh bằng đường biển.

Tham khảo

[sửa]