circumnavigation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌnæ.və.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]circumnavigation /.ˌnæ.və.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự đi vòng quanh bằng đường biển.
Tham khảo
[sửa]- "circumnavigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
circumnavigation /siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/ |
circumnavigation /siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/ |
circumnavigation gc /siʁ.kɔ̃.na.vi.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "circumnavigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)