Bước tới nội dung

circumpolar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈpoʊ.lɜː/

Tính từ

[sửa]

circumpolar /ˌsɜː.kᵊm.ˈpoʊ.lɜː/

  1. Quanh cực (quả đất).
  2. Thấytrên đường chân trời.
    a circumpolar star — một ngôi sao thấy ở đường chân trời
  3. Gần Bắc cực hoặc nam cực.

Tham khảo

[sửa]