civilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.vi.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
civilité
/si.vi.li.te/
civilités
/si.vi.li.te/

civilité gc /si.vi.li.te/

  1. (Số nhiều) Lời xã giao, lời chào hỏi.
    Faire des civilités — chào hỏi
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự theo lễ nghi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]