civilité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.vi.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
civilité /si.vi.li.te/ |
civilités /si.vi.li.te/ |
civilité gc /si.vi.li.te/
- (Số nhiều) Lời xã giao, lời chào hỏi.
- Faire des civilités — chào hỏi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự theo lễ nghi.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "civilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)