Bước tới nội dung

insolence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪnsələns/

Danh từ

[sửa]
  1. Sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insolence
/ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/
insolences
/ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/

insolence gc /ɛ̃.sɔ.lɑ̃s/

  1. Tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo.
    Insolence d’un fils à l’égard de ses parents — sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
    Dire des insolences — nói những lời hỗn láo
  2. Sự ngạo mạn.
    L’insolence des riches — sự ngạo mạn của bọn nhà giàu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]