Bước tới nội dung

classify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

classify ngoại động từ /ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/

  1. Phân loại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]