Bước tới nội dung

clientèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

clientèle

  1. Những người thân thuộc (của ai... ).
  2. Những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.jɑ̃.tɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clientèle
/kli.jɑ̃.tɛl/
clientèles
/kli.jɑ̃.tɛl/

clientèle gc /kli.jɑ̃.tɛl/

  1. Khách hàng, bạn hàng (nói chung).
  2. Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ.
    Clientèle d’un parti politique — những người ủng hộ một đảng chính trị
  3. (Sử học) Đám lê dân.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đám người được che chở.
    faire de la clientèle — khám bệnh tư

Tham khảo

[sửa]