clinker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɪŋ.kɜː/
Danh từ
[sửa]clinker /ˈklɪŋ.kɜː/
Danh từ
[sửa]clinker /ˈklɪŋ.kɜː/
- (Từ lóng) Cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi... ).
- (Từ lóng) Sai lầm; thất bại.
Tham khảo
[sửa]- "clinker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)