clinquant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɪŋ.kənt/
Tính từ
[sửa]clinquant /ˈklɪŋ.kənt/
- Hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất.
Danh từ
[sửa]clinquant /ˈklɪŋ.kənt/
Tham khảo
[sửa]- "clinquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɛ̃.kɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
clinquant /klɛ̃.kɑ̃/ |
clinquants /klɛ̃.kɑ̃/ |
clinquant gđ /klɛ̃.kɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "clinquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)