coconut
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.kə.ˌnət/
Danh từ
[sửa]coconut /ˈkoʊ.kə.ˌnət/
- Quả dừa.
- coconut milk — nước dừa
- coconut oil — dầu dừa
- coconut matting — thảm bằng xơ dừa
- (Từ lóng) Cái sọ; cái đầu người.
Thành ngữ
[sửa]- that accounts for the milk in the coconut: (Đùa cợt) Giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi.
Tham khảo
[sửa]- "coconut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)