Bước tới nội dung

coconut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.kə.ˌnət/

Danh từ

[sửa]

coconut /ˈkoʊ.kə.ˌnət/

  1. Quả dừa.
    coconut milk — nước dừa
    coconut oil — dầu dừa
    coconut matting — thảm bằng xơ dừa
  2. (Từ lóng) Cái sọ; cái đầu người.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]