cognate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːɡ.ˌneɪt/
![]() | [ˈkɑːɡ.ˌneɪt] |
Tính từ[sửa]
cognate /ˈkɑːɡ.ˌneɪt/
- Cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ.
- Cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên.
- English and German are cognate languages — tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
- Cùng bản chất tương tự.
Danh từ[sửa]
cognate /ˈkɑːɡ.ˌneɪt/
- Vật cùng nguồn gốc.
- Bà con gần, họ hàng gần; (Ê-cốt) bà con về đằng mẹ.
- (Ngôn ngữ học) Từ cùng gốc (với từ khác).
Tham khảo[sửa]
- "cognate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)