Bước tới nội dung

cognate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːɡ.ˌneɪt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

cognate /ˈkɑːɡ.ˌneɪt/

  1. Cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ.
  2. Cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên.
    English and German are cognate languages — tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
  3. Cùng bản chất tương tự.

Danh từ

[sửa]

cognate /ˈkɑːɡ.ˌneɪt/

  1. Vật cùng nguồn gốc.
  2. Bà con gần, họ hàng gần; (Ê-cốt) bà con về đằng mẹ.
  3. (Ngôn ngữ học) Từ cùng gốc (với từ khác).

Tham khảo

[sửa]