coherent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

coherent //

  1. Dính liền, cố kết.
  2. Mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận... ).
  3. (Quang học) Tính đồng pha (cùng pha, hướngbước sóng) của các sóng ánh sáng (hay của sóng điện từ nói chung).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)