Bước tới nội dung

commanding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmæn.diɳ/

Động từ

[sửa]

commanding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "command" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

commanding /kə.ˈmæn.diɳ/

  1. Chỉ huy; điều khiển.
    commanding officer — sĩ quan chỉ huy
  2. Oai vệ, uy nghi.
  3. Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi... ).

Tham khảo

[sửa]