commanding

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmæn.diɳ/

Động từ[sửa]

commanding

  1. Phân từ hiện tại của command

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

commanding /kə.ˈmæn.diɳ/

  1. Chỉ huy; điều khiển.
    commanding officer — sĩ quan chỉ huy
  2. Oai vệ, uy nghi.
  3. Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi... ).

Tham khảo[sửa]