commercialise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

commercialise ngoại động từ

  1. Thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán.
    to commercialize sports — biến thể thao thành món hàng mua bán

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]