commotion
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈmoʊ.ʃən/
Danh từ
commotion (không đếm được) /kə.ˈmoʊ.ʃən/
- Sự rung chuyển, sự chấn động, sự rung động.
- (Nghĩa bóng) Sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa.
- (Y học) Choáng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “commotion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.mɔ.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| commotion /kɔ.mɔ.sjɔ̃/ |
commotions /kɔ.mɔ.sjɔ̃/ |
commotion gc /kɔ.mɔ.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “commotion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)