communed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]communed
Chia động từ
[sửa]commune
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to commune | |||||
Phân từ hiện tại | communing | |||||
Phân từ quá khứ | communed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | commune | commune hoặc communest¹ | communes hoặc communeth¹ | commune | commune | commune |
Quá khứ | communed | communed hoặc communedst¹ | communed | communed | communed | communed |
Tương lai | will/shall² commune | will/shall commune hoặc wilt/shalt¹ commune | will/shall commune | will/shall commune | will/shall commune | will/shall commune |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | commune | commune hoặc communest¹ | commune | commune | commune | commune |
Quá khứ | communed | communed | communed | communed | communed | communed |
Tương lai | were to commune hoặc should commune | were to commune hoặc should commune | were to commune hoặc should commune | were to commune hoặc should commune | were to commune hoặc should commune | were to commune hoặc should commune |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | commune | — | let’s commune | commune | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.