concocted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]concocted
Chia động từ
[sửa]concoct
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to concoct | |||||
Phân từ hiện tại | concocting | |||||
Phân từ quá khứ | concocted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | concoct | concoct hoặc concoctest¹ | concocts hoặc concocteth¹ | concoct | concoct | concoct |
Quá khứ | concocted | concocted hoặc concoctedst¹ | concocted | concocted | concocted | concocted |
Tương lai | will/shall² concoct | will/shall concoct hoặc wilt/shalt¹ concoct | will/shall concoct | will/shall concoct | will/shall concoct | will/shall concoct |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | concoct | concoct hoặc concoctest¹ | concoct | concoct | concoct | concoct |
Quá khứ | concocted | concocted | concocted | concocted | concocted | concocted |
Tương lai | were to concoct hoặc should concoct | were to concoct hoặc should concoct | were to concoct hoặc should concoct | were to concoct hoặc should concoct | were to concoct hoặc should concoct | were to concoct hoặc should concoct |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | concoct | — | let’s concoct | concoct | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.