concomitant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mə.tənt/
Tính từ
[sửa]concomitant /.mə.tənt/
- Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời.
- concomitant circumstances — những trường hợp cùng xảy ra một lúc
- (Y học) Đồng phát.
Danh từ
[sửa]concomitant /.mə.tənt/
- Sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi.
- sleeplessness is often a concomitant of anxiety — sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu
Tham khảo
[sửa]- "concomitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concomitant /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃/ |
concomitantes /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃t/ |
Giống cái | concomitante /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃t/ |
concomitantes /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃t/ |
concomitant /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "concomitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)