concupiscence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑːn.ˈkjuː.pə.sənts/
Danh từ
[sửa]concupiscence (đếm được và không đếm được, số nhiều concupiscences)
Tham khảo
[sửa]- "concupiscence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
concupiscence /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃s/ |
concupiscences /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃s/ |
concupiscence gc /kɔ̃.ky.pi.sɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "concupiscence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)