Bước tới nội dung

confabulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfæ.bjə.ˌleɪt/

Nội động từ

[sửa]

confabulate nội động từ /kən.ˈfæ.bjə.ˌleɪt/

  1. nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]