confit
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fi/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confit /kɔ̃.fi/ |
confits /kɔ̃.fi/ |
Giống cái | confite /kɔ̃.fit/ |
confites /kɔ̃.fit/ |
confit /kɔ̃.fi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confit /kɔ̃.fi/ |
confits /kɔ̃.fi/ |
confit gđ /kɔ̃.fi/
Tham khảo[sửa]
- "confit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)