connivance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈnɑɪ.vənts/

Danh từ[sửa]

connivance /kə.ˈnɑɪ.vənts/

  1. Sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu.
    to be in connivance with someone — đồng loã với ai
  2. Sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm.
    it was done with his connivance — việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn

Tham khảo[sửa]