bao che
Giao diện
Xem thêm: bào chế
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˧ ʨɛ˧˧ | ɓaːw˧˥ ʨɛ˧˥ | ɓaːw˧˧ ʨɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˥ ʨɛ˧˥ | ɓaːw˧˥˧ ʨɛ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]- Che chở, che giấu tội lỗi, khuyết điểm cho người nào đó.
- Bao che cho kẻ gây án.
Tham khảo
[sửa]- Bao che, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam