Bước tới nội dung

bao che

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: bào chế

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ bao +‎ che.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ʨɛ˧˧ɓaːw˧˥ ʨɛ˧˥ɓaːw˧˧ ʨɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ʨɛ˧˥ɓaːw˧˥˧ ʨɛ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

bao che

  1. Che chở, che giấu tội lỗi, khuyết điểm cho người nào đó.
    Bao che cho kẻ gây án.

Tham khảo

[sửa]
  • Bao che, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam