connote
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈnoʊt/
Hoa Kỳ | [kə.ˈnoʊt] |
Ngoại động từ
[sửa]connote ngoại động từ /kə.ˈnoʊt/
- Bao hàm.
- the word "tropics" connote heat — từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
- (Thông tục) Có nghĩa là.
Chia động từ
[sửa]connote
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to connote | |||||
Phân từ hiện tại | connoting | |||||
Phân từ quá khứ | connoted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | connote | connote hoặc connotest¹ | connotes hoặc connoteth¹ | connote | connote | connote |
Quá khứ | connoted | connoted hoặc connotedst¹ | connoted | connoted | connoted | connoted |
Tương lai | will/shall² connote | will/shall connote hoặc wilt/shalt¹ connote | will/shall connote | will/shall connote | will/shall connote | will/shall connote |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | connote | connote hoặc connotest¹ | connote | connote | connote | connote |
Quá khứ | connoted | connoted | connoted | connoted | connoted | connoted |
Tương lai | were to connote hoặc should connote | were to connote hoặc should connote | were to connote hoặc should connote | were to connote hoặc should connote | were to connote hoặc should connote | were to connote hoặc should connote |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | connote | — | let’s connote | connote | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "connote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)