consisted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]consisted
Chia động từ
[sửa]consist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to consist | |||||
Phân từ hiện tại | consisting | |||||
Phân từ quá khứ | consisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consist | consist hoặc consistest¹ | consists hoặc consisteth¹ | consist | consist | consist |
Quá khứ | consisted | consisted hoặc consistedst¹ | consisted | consisted | consisted | consisted |
Tương lai | will/shall² consist | will/shall consist hoặc wilt/shalt¹ consist | will/shall consist | will/shall consist | will/shall consist | will/shall consist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consist | consist hoặc consistest¹ | consist | consist | consist | consist |
Quá khứ | consisted | consisted | consisted | consisted | consisted | consisted |
Tương lai | were to consist hoặc should consist | were to consist hoặc should consist | were to consist hoặc should consist | were to consist hoặc should consist | were to consist hoặc should consist | were to consist hoặc should consist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | consist | — | let’s consist | consist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.