Bước tới nội dung

consist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɪst/

Nội động từ

[sửa]

consist nội động từ /kən.ˈsɪst/

  1. (+ of) gồm có, bao gồm
    water consists of hydrogen — nước gồm có hi-đrô và ô-xi
  2. (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ.
    happiness consists trying one's best to fulfill one's duty — hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
  3. (+ with) phù hợp.
    to consist with something — phù hợp với việc gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]