consonance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːnt.sə.nənts/
Danh từ
[sửa]consonance /ˈkɑːnt.sə.nənts/
Tham khảo
[sửa]- "consonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɔ.nɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
consonance /kɔ̃.sɔ.nɑ̃s/ |
consonances /kɔ̃.sɔ.nɑ̃s/ |
consonance gc /kɔ̃.sɔ.nɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "consonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)