contemn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtɛm/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

contemn ngoại động từ /kən.ˈtɛm/

  1. (Văn học) Khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]