contentieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃.sjø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực contentieux
/kɔ̃.tɑ̃.sjø/
contentieux
/kɔ̃.tɑ̃.sjø/
Giống cái contentieux
/kɔ̃.tɑ̃.sjø/
contentieux
/kɔ̃.tɑ̃.sjø/

contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/

  1. (Luật học, pháp lý) Tranh chấp.
    Affaire contentieuse — vụ tranh chấp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa.
    Esprit contentieux — tính hay cà khịa

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contentieux
/kɔ̃.tɑ̃.sjø/
contentieux
/kɔ̃.tɑ̃.sjø/

contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/

  1. Các vụ tranh chấp.
  2. Phòng hòa giải tranh chấp (trong một xí nghiệp).

Tham khảo[sửa]