coupé
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
coupé
Tham khảo[sửa]
- "coupé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coupé /ku.pe/ |
coupés /ku.pe/ |
Giống cái | coupée /ku.pe/ |
coupées /ku.pe/ |
coupé /ku.pe/
- Cắt.
- Cheveux coupés court — tóc cắt ngắn
- Veste bien coupée — áo vét cắt đẹp
- Communications coupées — giao thông bị cắt
- (Thể dục thể thao) Cúp, cắt (quả bóng).
- spectacle coupé — (sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coupé /ku.pe/ |
coupés /ku.pe/ |
coupé gđ /ku.pe/
Tham khảo[sửa]
- "coupé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)