Bước tới nội dung

coupé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coupé

  1. Xe ngựa hai chỗ ngồi.
  2. Xe ô tô hai chỗ ngồi.
  3. Ngăn buồng cuối toa (xe lửa).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coupé
/ku.pe/
coupés
/ku.pe/
Giống cái coupée
/ku.pe/
coupées
/ku.pe/

coupé /ku.pe/

  1. Cắt.
    Cheveux coupés court — tóc cắt ngắn
    Veste bien coupée — áo vét cắt đẹp
    Communications coupées — giao thông bị cắt
  2. (Thể dục thể thao) Cúp, cắt (quả bóng).
    spectacle coupé — (sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coupé
/ku.pe/
coupés
/ku.pe/

coupé /ku.pe/

  1. Bước cupê (khiêu vũ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe ôtô hòm hai chỗ; xe ngựa bốn bánh; khoang xe ngựa.

Tham khảo

[sửa]