contrariant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]contrariant
- Trái ngược; chống đối lại.
Tham khảo
[sửa]- "contrariant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrariant /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/ |
contrariants /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/ |
Giống cái | contrariante /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃t/ |
contrariantes /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃t/ |
contrariant /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/
- Hay cãi lại, hay làm ngược lại.
- Esprit contrariant — tính hay làm ngược lại
- Gây trở ngại.
- Pluie contrariante — trận mưa gây trở ngại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "contrariant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)