convulsion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈvəl.ʃən/

Danh từ[sửa]

convulsion (số nhiều convulsions)

  1. Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển.
    convulsion of nature — sự biến động của thiên nhiên
    political convulsions — những biến động chính trị, những cuộc chính biến
  2. (Số nhiều) Cơn cười thắt ruột.
    everybody was in convulsions — mọi người cười thắt ruột
  3. (Số nhiều) (y học) chứng co giật.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.vyl.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
convulsion
/kɔ̃.vyl.sjɔ̃/
convulsions
/kɔ̃.vyl.sjɔ̃/

convulsion gc /kɔ̃.vyl.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự co giật.
    Convulsion clonique — co giật rung
    Convulsion tonique — co giật cứng
  2. Sự giật giật, sự run giật.
    Convulsions de colère — cơn giận run lên
  3. Biến động.
    Convulsions politiques — biến động chính trị

Tham khảo[sửa]