corrective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɛk.tɪv/

Tính từ[sửa]

corrective /kə.ˈrɛk.tɪv/

  1. Để sửa chữa, để hiệu chỉnh.
  2. Để trừng phạt, để trừng trị.
  3. Để làm mất tác hại.

Danh từ[sửa]

corrective /kə.ˈrɛk.tɪv/

  1. Cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh.
  2. Cái để làm mất tác hại.
  3. (Y học) Chất điều hoà.

Tham khảo[sửa]